Có 2 kết quả:
火暴 huǒ bào ㄏㄨㄛˇ ㄅㄠˋ • 火爆 huǒ bào ㄏㄨㄛˇ ㄅㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 火爆[huo3 bao4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fiery (temper)
(2) popular
(3) flourishing
(4) prosperous
(5) lively
(2) popular
(3) flourishing
(4) prosperous
(5) lively
Bình luận 0