Có 2 kết quả:

火暴 huǒ bào ㄏㄨㄛˇ ㄅㄠˋ火爆 huǒ bào ㄏㄨㄛˇ ㄅㄠˋ

1/2

huǒ bào ㄏㄨㄛˇ ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 火爆[huo3 bao4]

Bình luận 0

huǒ bào ㄏㄨㄛˇ ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fiery (temper)
(2) popular
(3) flourishing
(4) prosperous
(5) lively

Bình luận 0